Characters remaining: 500/500
Translation

in agreement

Academic
Friendly

Từ "in agreement" một cụm tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "bằng lòng", "tán thành", "đồng ý" hoặc "đồng thuận". Khi bạn nói rằng ai đó hoặc một nhóm người "in agreement", có nghĩa họ cùng một ý kiến hoặc quan điểm về một vấn đề nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Bằng lòng: Khi một người đồng ý với một kế hoạch hay ý tưởng nào đó.
  • Tán thành: Khi một người thể hiện sự ủng hộ đối với một quyết định hoặc quan điểm.
  • Đồng ý: Khi sự đồng thuận giữa nhiều người về một vấn đề cụ thể.
  • Đồng thuận: Khi tất cả mọi người trong một nhóm đều cùng một quan điểm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After discussing the proposal, everyone was in agreement." (Sau khi thảo luận về đề xuất, mọi người đều đồng ý.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The committee members were in agreement on the need for more funding to support community programs." (Các thành viên trong ủy ban đều đồng ý về việc cần thêm kinh phí để hỗ trợ các chương trình cộng đồng.)
Các biến thể của từ:
  • Agreement (danh từ): Sự đồng ý, sự thỏa thuận.
    • "We came to an agreement after a long discussion." (Chúng tôi đã đạt được sự thỏa thuận sau một cuộc thảo luận dài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Consent: Sự đồng ý, chấp thuận.
  • Accord: Sự thỏa thuận, hòa hợp.
  • Concurrence: Sự đồng ý, sự đồng thuận.
Idioms cụm từ liên quan:
  • On the same page: cùng một quan điểm hay sự hiểu biết về một vấn đề.

    • "Before we start the project, let’s make sure we are all on the same page." (Trước khi bắt đầu dự án, hãy đảm bảo rằng tất cả chúng ta đều cùng một quan điểm.)
  • In sync: Đồng bộ, hòa hợp.

    • "The team worked in sync to complete the project on time." (Đội ngũ làm việc hòa hợp để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Cách sử dụng khác:
  • To reach an agreement: Đạt được sự đồng ý.

    • "After several meetings, we finally reached an agreement." (Sau vài cuộc họp, cuối cùng chúng tôi đã đạt được sự đồng ý.)
  • To be in agreement with someone: Đồng ý với ai đó.

    • "I am in agreement with you on this issue." (Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.)
Kết luận:

Cụm từ "in agreement" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần diễn đạt sự đồng thuận hoặc tán thành ý kiến của người khác.

Adjective
  1. bằng lòng, tán thành, đồng ý, đồng thuận

Similar Words

Comments and discussion on the word "in agreement"